Có 2 kết quả:
屡禁不止 lǚ jìn bù zhǐ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ ㄓˇ • 屢禁不止 lǚ jìn bù zhǐ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to continue despite repeated prohibition (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to continue despite repeated prohibition (idiom)
Bình luận 0